đứt tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đứt tay+ verb
- to cut one's finger
- chơi dao có ngày đứt tay
Everything has it's day
- chơi dao có ngày đứt tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đứt tay"
Lượt xem: 636