--

đứt tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đứt tay

+ verb  

  • to cut one's finger
    • chơi dao có ngày đứt tay
      Everything has it's day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đứt tay"
Lượt xem: 561